Áo thời trang nam 001
Áo thời trang nam 001
368.000 ₫ 268.000 ₫
Cam kết sản phẩm chất lượng cao. Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng không đúng mô tả.
Giao hàng toàn quốc. Giao hàng nhanh trong nội thành HCM.
Giao dịch An Toàn – Uy Tín. Thanh toán chuyến khoản/ thu hộ khi nhận hàng.
Mua Sĩ Liên Hệ 0935.762.481
Mô tả
Hướng dẫn chọn Size
1. Size S M L XL là gì?
Size áo là thuật ngữ chỉ kích thước của một chiếc áo. Size áo của mỗi người có giống nhau hay không phụ thuộc vào các thông số bao gồm chiều cao và cân nặng của người đó.
Còn những chữ cái S, M, L hay XL là viết tắt chữ cái đầu tiên của những từ dùng để chỉ kích cỡ của quần áo theo số đo chuẩn quốc tế:
Size S là viết tắt của “Small” có nghĩa là nhỏ, dùng để chỉ quần áo dành cho người có vóc dáng nhỏ nhắn.
Size M là viết tắt của “Medium” có nghĩa là trung bình, dùng để chỉ quần áo dành cho những người có vóc dáng cân đối và cân nặng tầm trung.
Size L là viết tắt của “Large” có nghĩa là rộng, dùng để chỉ quần áo dành cho những người có vóc dáng cao lớn.
Size XL là viết tắt của “Extra Large” có nghĩa là rất lớn, dùng để chỉ quần áo cho người có ngoại hình cao to hay quá khổ.
2 Vì sao cần chuẩn hóa size quần áo?
Mỗi người đều có vóc dáng, cân nặng khác nhau nên việc chuẩn hoá size quần áo giúp cho bạn chọn được size phù hợp với mình. Hơn nữa việc mặc trên người một bộ quần áo có size phù hợp mang đến cho bạn cảm giác thoải mái và tự tin khi học tập, làm việc,...
3 Cách chọn size áo chuẩn, vừa người
Muốn lựa chọn được một chiếc áo vừa vặn và tôn dáng, bạn nên dựa vào các số đo và vóc dáng của bản thân: Dáng người, chiều cao, cân nặng. Sau đó lựa chọn size áo phù hợp.
Đo nhầm số đo cũng dẫn đến chọn sai size áo hoặc sai size quần. Vì vậy bạn cần đo thật chính xác số đo cơ thể của mình để từ đó chọn size cho phù hợp.
Chọn size áo theo chiều cao cân nặng
Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nam
Chiều cao |
Cân nặng |
Size |
1m60 - 1m65 |
55 - 60kg |
S |
1m64 - 1m69 |
60 - 65kg |
M |
1m70 - 1m74 |
66 - 70kg |
L |
1m74 - 1m76 |
70 - 76kg |
XL |
1m65 - 1m77 |
76 - 80kg |
XXL |
Chọn size áo theo chiều cao cân nặng cho nữ
Chiều cao |
Cân nặng |
Size |
1m48 - 1m53 |
38 - 43kg |
S |
1m53 - 1m55 |
43 - 46kg |
M |
1m53 - 1m58 |
46 - 53kg |
L |
1m55 - 1m62 |
53 - 57kg |
XL |
1m55 - 1m66 |
57 - 66kg |
XXL |
Chọn size áo theo số đo 3 vòng
Chọn size cho nữ
Số đo UK | Số đo US | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 73 - 76 | 62 - 65 | 80 - 82 | 146 - 148 |
S | 8 | 77 - 81 | 65 - 66.5 | 83 - 84.5 | 148 - 151 |
M | 19 | 82 - 86 | 66.5 - 69 | 85 - 87 | 151 - 155 |
M | 12 | 87 - 91 | 69 - 71.5 | 88 - 89.5 | 155 - 157 |
L | 14 | 92 - 96 | 71.5 - 74 | 90 - 92 | 157 - 160 |
L | 16 | 97 - 101 | 74.5 - 76.5 | 93 - 94.5 | 160 - 163 |
XL | 18 | 102 - 106 | 77 - 99 | 95 - 97 | 163 - 166 |
XL | 20 | 107 - 111 | 99.5 - 81.5 | 98 - 99.5 | 166 - 169 |
Chọn size cho nam
Số đo UK | Vòng cổ | Vòng ngực (Vòng 1) | Vòng bụng (Vòng 2) |
S | 38 - 39 | 81 - 90 | 69 - 77 |
M | 39 - 41 | 90 - 105 | 77 - 83 |
L | 41 - 43 | 105 - 116 | 83 - 89 |
XL | 43 - 45 | 116 - 128 | 89 - 97 |
Chọn size áo theo chiều dài áo, ngang vai, ngang ngực
Bảng size áo cho nam
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
66 |
48 |
40 |
M |
68.5 |
50 |
42 |
L |
71 |
52 |
44 |
XL |
73.5 |
54 |
46 |
XXL |
76 |
56 |
48 |
3XL |
78.5 |
58 |
50 |
Bảng size áo cho nữ
Size |
Chiều dài áo (cm) |
Số đo ngực (Vòng 1, cm) |
Chiều ngang vai (cm) |
S |
58 |
42 |
32 |
M |
60 |
43 |
34 |
L |
63 |
44 |
36 |
XL |
66 |
48 |
40 |
XXL |
68 |
50 |
43 |
4Bảng size áo phổ biến nhất hiện nay
Bảng size áo nam
Bảng size áo nữ
Bảng size áo sơ mi
Chọn size áo cho nam
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
S | 50 - 60 | 155 - 160 |
M | 60 - 65 | 160 - 165 |
L | 65 - 70 | 165 - 170 |
XL | 75 - 80 | 170 - 175 |
XXL | 80 - 85 | 175 - 180 |
2XL | Trên 85 | 185 - 187 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 146 - 151 | 37 - 42 |
M | 151 - 154 | 42 - 45 |
L | 154 - 157 | 45 - 52 |
XL | 157 - 161 | 52 - 56 |
XXL | 161 - 165 | 56 - 65 |
Bảng size áo thun
Chọn size áo cho nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 1m50 - 1m60 | 42 - 49 |
M | 1m60 - 1m70 | 50 - 55 |
L | 1m70 - 1m75 | 55 - 65 |
XL | 1m75 - 1m80 | 65 - 71 |
XXL | Trên 1m80 | 71 - 76 |
Chọn size áo cho nữ
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m50 | 1m50 - 1m60 | 1m60 - 1m70 | Trên 1m70 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 - 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 - 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |